Vietnamese Meaning of hatbox
Hộp đựng nón
Other Vietnamese words related to Hộp đựng nón
Nearest Words of hatbox
Definitions and Meaning of hatbox in English
hatbox (n)
a round piece of luggage for carrying hats
hatbox (n.)
A box for a hat.
FAQs About the word hatbox
Hộp đựng nón
a round piece of luggage for carrying hatsA box for a hat.
hộp mũ,Thùng caisson,quan tài,ngăn,hộp nữ trang,ví cầm tay,Hộp đựng thuốc hít,két sắt,hộp các tông,Tủ đồ cầu thủ bóng đá
No antonyms found.
hatband => dây băng mũ, hat trick => Cú hattrick, hat shop => Cửa hàng mũ, hat => cái mũ, hasty pudding => pudding vội vàng,