Vietnamese Meaning of sea chest
Rương biển
Other Vietnamese words related to Rương biển
Nearest Words of sea chest
Definitions and Meaning of sea chest in English
sea chest (n)
a sailor's storage chest for personal property
FAQs About the word sea chest
Rương biển
a sailor's storage chest for personal property
hộp các tông,Ngực,cái thùng,Tủ đồ cầu thủ bóng đá,rương hy vọng,hộp thư khóa,an toàn,két sắt an toàn,Tủ sắt,Cốp xe
No antonyms found.
sea chart => Bản đồ biển, sea chantey => Bài hát trên biển, sea change => sự thay đổi lớn, sea catfish => Cá trê biển, sea cat => Mèo biển,