FAQs About the word minaudiere

minaudière

a small decorative case for carrying small articles (such as cosmetics or jewelry)

túi,ly hợp,Túi xách,ví tiền,ví,Ví cầm tay,túi,phù phiếm,ví tiền,ví tiền

No antonyms found.

minaudière => ví cầm tay, miming => nhại, mimics => bắt chước, sự bắt chước, mimes => Múa hề, mimed => làm ra bộ,