Vietnamese Meaning of snuffbox
Hộp đựng thuốc hít
Other Vietnamese words related to Hộp đựng thuốc hít
Nearest Words of snuffbox
Definitions and Meaning of snuffbox in English
snuffbox (n)
a small ornamental box for carrying snuff in your pocket
FAQs About the word snuffbox
Hộp đựng thuốc hít
a small ornamental box for carrying snuff in your pocket
hộp mũ,Thùng caisson,ngăn,Hộp đựng nón,hộp nữ trang,minaudière,két sắt,hòm,quan tài,rương hy vọng
No antonyms found.
snuff user => người sử dụng thuốc hít, snuff out => dập tắt, snuff it => tắt, snuff => thuốc hít, snub-nosed => tẹt mũi,