FAQs About the word footlocker

Tủ đồ cầu thủ bóng đá

a trunk for storing personal possessions; usually kept at the foot of a bed (as in a barracks)

thùng rác,hộp,nhận viên sân golf,hộp các tông,Quan tài,Ngực,quan tài,cái thùng,hộp thư khóa,Tủ đồ

No antonyms found.

footling => tầm thường, footlights => đèn sân khấu, footlight => Đèn rọi, footlicker => nịnh bợ, footless => không chân,