Vietnamese Meaning of footlocker
Tủ đồ cầu thủ bóng đá
Other Vietnamese words related to Tủ đồ cầu thủ bóng đá
Nearest Words of footlocker
Definitions and Meaning of footlocker in English
footlocker (n)
a trunk for storing personal possessions; usually kept at the foot of a bed (as in a barracks)
FAQs About the word footlocker
Tủ đồ cầu thủ bóng đá
a trunk for storing personal possessions; usually kept at the foot of a bed (as in a barracks)
thùng rác,hộp,nhận viên sân golf,hộp các tông,Quan tài,Ngực,quan tài,cái thùng,hộp thư khóa,Tủ đồ
No antonyms found.
footling => tầm thường, footlights => đèn sân khấu, footlight => Đèn rọi, footlicker => nịnh bợ, footless => không chân,