Vietnamese Meaning of lockbox
hộp thư khóa
Other Vietnamese words related to hộp thư khóa
Nearest Words of lockbox
Definitions and Meaning of lockbox in English
lockbox (n)
a fireproof metal strongbox (usually in a bank) for storing valuables
FAQs About the word lockbox
hộp thư khóa
a fireproof metal strongbox (usually in a bank) for storing valuables
hòm,quan tài,Tủ đồ cầu thủ bóng đá,an toàn,két sắt an toàn,Tủ sắt,két sắt,thùng rác,hộp,nhận viên sân golf
No antonyms found.
lockage => cống, lock washer => Vòng đệm khóa, lock up => nhốt, lock stitch => mũi khâu móc xích, lock step => bước khóa,