FAQs About the word lockbox

hộp thư khóa

a fireproof metal strongbox (usually in a bank) for storing valuables

hòm,quan tài,Tủ đồ cầu thủ bóng đá,an toàn,két sắt an toàn,Tủ sắt,két sắt,thùng rác,hộp,nhận viên sân golf

No antonyms found.

lockage => cống, lock washer => Vòng đệm khóa, lock up => nhốt, lock stitch => mũi khâu móc xích, lock step => bước khóa,