Vietnamese Meaning of snowy heron
Cò trắng nhỏ
Other Vietnamese words related to Cò trắng nhỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of snowy heron
Definitions and Meaning of snowy heron in English
snowy heron (n)
small New World egret
FAQs About the word snowy heron
Cò trắng nhỏ
small New World egret
No synonyms found.
No antonyms found.
snowy egret => Diệc bạc lớn, snowy => đầy tuyết, snow-white => trắng như tuyết, snowsuit => bộ quần áo trượt tuyết, snowstorm => Bão tuyết,