FAQs About the word snowplough

máy cào tuyết

a vehicle used to push snow from roads

No synonyms found.

No antonyms found.

snow-on-the-mountain => quả cầu tuyết trên núi, snowmobile => Xe trượt tuyết, snowman => ☃️ người tuyết, snow-in-summer => hoa tuyết rơi, snowflake => bông tuyết,