Vietnamese Meaning of snowman
☃️ người tuyết
Other Vietnamese words related to ☃️ người tuyết
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of snowman
- snowmobile => Xe trượt tuyết
- snow-on-the-mountain => quả cầu tuyết trên núi
- snowplough => máy cào tuyết
- snowplow => xe cày tuyết
- snowshoe => Giày đi tuyết
- snowshoe hare => Thỏ giày tuyết
- snowshoe rabbit => thỏ giày tuyết
- snowstorm => Bão tuyết
- snowsuit => bộ quần áo trượt tuyết
- snow-white => trắng như tuyết
Definitions and Meaning of snowman in English
snowman (n)
a figure of a person made of packed snow
FAQs About the word snowman
☃️ người tuyết
a figure of a person made of packed snow
No synonyms found.
No antonyms found.
snow-in-summer => hoa tuyết rơi, snowflake => bông tuyết, snowfield => Bãi tuyết, snowfall => Tuyết rơi, snowdrop windflower => Hoa tuyết nhung,