Vietnamese Meaning of snowdrop
Hoa chuông tuyết
Other Vietnamese words related to Hoa chuông tuyết
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of snowdrop
- snowdrift => đống tuyết
- snow-covered => Bị tuyết bao phủ
- snow-clad => phủ đầy tuyết
- snow-capped => Bao phủ bởi tuyết
- snowcap => Mũ tuyết
- snowbound => Bị mắc kẹt trong tuyết
- snowboarding => Trượt ván trên tuyết
- snowboarder => vận động viên trượt tuyết ván trượt
- snowboard => Ván trượt tuyết
- snow-blindness => Mù tuyết
- snowdrop anemone => Hải quỳ giọt tuyết
- snowdrop tree => Hoa tuyết nhung
- snowdrop windflower => Hoa tuyết nhung
- snowfall => Tuyết rơi
- snowfield => Bãi tuyết
- snowflake => bông tuyết
- snow-in-summer => hoa tuyết rơi
- snowman => ☃️ người tuyết
- snowmobile => Xe trượt tuyết
- snow-on-the-mountain => quả cầu tuyết trên núi
Definitions and Meaning of snowdrop in English
snowdrop (n)
common anemone of eastern North America with solitary pink-tinged white flowers
FAQs About the word snowdrop
Hoa chuông tuyết
common anemone of eastern North America with solitary pink-tinged white flowers
No synonyms found.
No antonyms found.
snowdrift => đống tuyết, snow-covered => Bị tuyết bao phủ, snow-clad => phủ đầy tuyết, snow-capped => Bao phủ bởi tuyết, snowcap => Mũ tuyết,