FAQs About the word sea captain

Thuyền trưởng

an officer who is licensed to command a merchant shipThe captain of a vessel that sails upon the sea.

Đô đốc,Đại úy,chỉ huy,sĩ quan,bỏ qua,Thuyền trưởng,Phó đô đốc,Sĩ quan chỉ huy,chuẩn tướng,chủ

Phi hành đoàn,Thuyền viên,thành viên phi hành đoàn

sea canary => chim hoàng yến biển, sea calf => Hải cẩu, sea cabbage => rong biển, sea butterfly => Bướm biển, sea bug => Bọ biển,