FAQs About the word commodore

chuẩn tướng

a commissioned naval officer who ranks above a captain and below a rear admiral; the lowest grade of admiral

Đô đốc,chỉ huy,Thuyền trưởng,Đại úy,phi công,Phó đô đốc,Sĩ quan chỉ huy,chủ,sĩ quan,Thuyền trưởng

Phi hành đoàn,Thuyền viên,thành viên phi hành đoàn

commodity exchange => sàn giao dịch hàng hóa, commodity brokerage => Công ty môi giới hàng hóa, commodity => Hàng hóa, commodities market => Thị trường hàng hóa, commodities exchange => Sở giao dịch hàng hóa,