Vietnamese Meaning of commodore perry
Chuẩn đô đốc Matthew C. Perry
Other Vietnamese words related to Chuẩn đô đốc Matthew C. Perry
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of commodore perry
- commodore john barry bridge => Cầu Commodore John Barry
- commodore => chuẩn tướng
- commodity exchange => sàn giao dịch hàng hóa
- commodity brokerage => Công ty môi giới hàng hóa
- commodity => Hàng hóa
- commodities market => Thị trường hàng hóa
- commodities exchange => Sở giao dịch hàng hóa
- commodiousness => rộng rãi
- commodious => rộng rãi
- commode => Tủ kéo
- commodore vanderbilt => Commodore Vanderbilt
- common => chung
- common ageratum => Cỏ bông tai
- common allamanda => Hoa chuông vàng
- common american shad => Cá bóng đèn thường của Mỹ
- common amsinckia => common amsinckia
- common apricot => Mơ
- common arrowhead => Đầu mũi tên thông thường
- common ax => rìu thông thường
- common axe => Rìu thông dụng
Definitions and Meaning of commodore perry in English
commodore perry (n)
United States commodore who led the fleet that defeated the British on Lake Erie during the War of 1812; brother of Matthew Calbraith Perry (1785-1819)
FAQs About the word commodore perry
Chuẩn đô đốc Matthew C. Perry
United States commodore who led the fleet that defeated the British on Lake Erie during the War of 1812; brother of Matthew Calbraith Perry (1785-1819)
No synonyms found.
No antonyms found.
commodore john barry bridge => Cầu Commodore John Barry, commodore => chuẩn tướng, commodity exchange => sàn giao dịch hàng hóa, commodity brokerage => Công ty môi giới hàng hóa, commodity => Hàng hóa,