Vietnamese Meaning of cartouches
ống phóng
Other Vietnamese words related to ống phóng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cartouches
- cartridge => hộp mực
- cartridge belt => Dây đạn
- cartridge brass => Đồng vỏ đạn
- cartridge clip => Kẹp hộp tiếp đạn
- cartridge ejector => dụng cụ tống vỏ đạn
- cartridge extractor => dụng cụ tách hộp đạn
- cartridge font => Phông chữ hộp mực
- cartridge fuse => Cầu chì lắp ổ
- cartridge holder => Hộp đựng hộp mực
- cartridge paper => giấy thanh đựng
Definitions and Meaning of cartouches in English
cartouches (pl.)
of Cartouch
FAQs About the word cartouches
ống phóng
of Cartouch
No synonyms found.
No antonyms found.
cartouche => băng đạn, cartouch => Hộp đạn, cartoonist => họa sĩ truyện tranh, cartoon strip => Truyện tranh, cartoon => Phim hoạt hình,