Vietnamese Meaning of cartridge clip
Kẹp hộp tiếp đạn
Other Vietnamese words related to Kẹp hộp tiếp đạn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cartridge clip
- cartridge ejector => dụng cụ tống vỏ đạn
- cartridge extractor => dụng cụ tách hộp đạn
- cartridge font => Phông chữ hộp mực
- cartridge fuse => Cầu chì lắp ổ
- cartridge holder => Hộp đựng hộp mực
- cartridge paper => giấy thanh đựng
- cartridge remover => Bộ tháo hộp mực
- cartroad => đường xe ngựa
- cart-track plant => Nhà máy theo dõi giỏ hàng
- cartularies => cartularies
Definitions and Meaning of cartridge clip in English
cartridge clip (n)
a metal frame or container holding cartridges; can be inserted into an automatic gun
FAQs About the word cartridge clip
Kẹp hộp tiếp đạn
a metal frame or container holding cartridges; can be inserted into an automatic gun
No synonyms found.
No antonyms found.
cartridge brass => Đồng vỏ đạn, cartridge belt => Dây đạn, cartridge => hộp mực, cartouches => ống phóng, cartouche => băng đạn,