FAQs About the word cartroad

đường xe ngựa

any road or path affording passage especially a rough one

No synonyms found.

No antonyms found.

cartridge remover => Bộ tháo hộp mực, cartridge paper => giấy thanh đựng, cartridge holder => Hộp đựng hộp mực, cartridge fuse => Cầu chì lắp ổ, cartridge font => Phông chữ hộp mực,