Vietnamese Meaning of cartway
Đường xe
Other Vietnamese words related to Đường xe
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cartway
- cartulary => Sách khoáng thư
- cartularies => cartularies
- cart-track plant => Nhà máy theo dõi giỏ hàng
- cartroad => đường xe ngựa
- cartridge remover => Bộ tháo hộp mực
- cartridge paper => giấy thanh đựng
- cartridge holder => Hộp đựng hộp mực
- cartridge fuse => Cầu chì lắp ổ
- cartridge font => Phông chữ hộp mực
- cartridge extractor => dụng cụ tách hộp đạn
Definitions and Meaning of cartway in English
cartway (n.)
A way or road for carts.
FAQs About the word cartway
Đường xe
A way or road for carts.
No synonyms found.
No antonyms found.
cartulary => Sách khoáng thư, cartularies => cartularies, cart-track plant => Nhà máy theo dõi giỏ hàng, cartroad => đường xe ngựa, cartridge remover => Bộ tháo hộp mực,