Vietnamese Meaning of cartridge paper
giấy thanh đựng
Other Vietnamese words related to giấy thanh đựng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cartridge paper
- cartridge holder => Hộp đựng hộp mực
- cartridge fuse => Cầu chì lắp ổ
- cartridge font => Phông chữ hộp mực
- cartridge extractor => dụng cụ tách hộp đạn
- cartridge ejector => dụng cụ tống vỏ đạn
- cartridge clip => Kẹp hộp tiếp đạn
- cartridge brass => Đồng vỏ đạn
- cartridge belt => Dây đạn
- cartridge => hộp mực
- cartouches => ống phóng
Definitions and Meaning of cartridge paper in English
cartridge paper (n)
thick white paper for pencil and ink drawings
paper for making cartridge cases
FAQs About the word cartridge paper
giấy thanh đựng
thick white paper for pencil and ink drawings, paper for making cartridge cases
No synonyms found.
No antonyms found.
cartridge holder => Hộp đựng hộp mực, cartridge fuse => Cầu chì lắp ổ, cartridge font => Phông chữ hộp mực, cartridge extractor => dụng cụ tách hộp đạn, cartridge ejector => dụng cụ tống vỏ đạn,