Vietnamese Meaning of cartridge font
Phông chữ hộp mực
Other Vietnamese words related to Phông chữ hộp mực
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cartridge font
- cartridge fuse => Cầu chì lắp ổ
- cartridge holder => Hộp đựng hộp mực
- cartridge paper => giấy thanh đựng
- cartridge remover => Bộ tháo hộp mực
- cartroad => đường xe ngựa
- cart-track plant => Nhà máy theo dõi giỏ hàng
- cartularies => cartularies
- cartulary => Sách khoáng thư
- cartway => Đường xe
- cartwheel => cuộn
Definitions and Meaning of cartridge font in English
cartridge font (n)
any font that is contained in a cartridge that can be plugged into a computer printer
FAQs About the word cartridge font
Phông chữ hộp mực
any font that is contained in a cartridge that can be plugged into a computer printer
No synonyms found.
No antonyms found.
cartridge extractor => dụng cụ tách hộp đạn, cartridge ejector => dụng cụ tống vỏ đạn, cartridge clip => Kẹp hộp tiếp đạn, cartridge brass => Đồng vỏ đạn, cartridge belt => Dây đạn,