Vietnamese Meaning of cartridge brass
Đồng vỏ đạn
Other Vietnamese words related to Đồng vỏ đạn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cartridge brass
- cartridge clip => Kẹp hộp tiếp đạn
- cartridge ejector => dụng cụ tống vỏ đạn
- cartridge extractor => dụng cụ tách hộp đạn
- cartridge font => Phông chữ hộp mực
- cartridge fuse => Cầu chì lắp ổ
- cartridge holder => Hộp đựng hộp mực
- cartridge paper => giấy thanh đựng
- cartridge remover => Bộ tháo hộp mực
- cartroad => đường xe ngựa
- cart-track plant => Nhà máy theo dõi giỏ hàng
Definitions and Meaning of cartridge brass in English
cartridge brass (n)
an alloy of copper and zinc (containing about 30% zinc) that is wrought into cartridges or tubing
FAQs About the word cartridge brass
Đồng vỏ đạn
an alloy of copper and zinc (containing about 30% zinc) that is wrought into cartridges or tubing
No synonyms found.
No antonyms found.
cartridge belt => Dây đạn, cartridge => hộp mực, cartouches => ống phóng, cartouche => băng đạn, cartouch => Hộp đạn,