FAQs About the word cartridge fuse

Cầu chì lắp ổ

a fuse cased in a tube

No synonyms found.

No antonyms found.

cartridge font => Phông chữ hộp mực, cartridge extractor => dụng cụ tách hộp đạn, cartridge ejector => dụng cụ tống vỏ đạn, cartridge clip => Kẹp hộp tiếp đạn, cartridge brass => Đồng vỏ đạn,