FAQs About the word handbasket

rổ xách tay

a container that is usually woven and has handles

Giỏ,thùng rác,hộp các tông,Quan tài,cái thùng,Tủ đồ,Cốp xe ,túi,hộp,nhận viên sân golf

No antonyms found.

handbasin => bồn rửa tay, handbarrow => Xe cút kít, handball court => sân bóng ném, handball => Bóng ném, handbag => Túi xách,