Vietnamese Meaning of winterly
mùa đông
Other Vietnamese words related to mùa đông
Nearest Words of winterly
- winterkilling => Chết mùa đông
- winterkilled => Bị đóng băng chết
- winterkill => Chết vào mùa đông
- winterize => Vào đông
- winterise => Chống đông
- wintering => trú đông
- winter-ground => đất mùa đông
- wintergreen oil => Tinh dầu cây thông mùa đông
- wintergreen family => Họ Thạch nam
- wintergreen => Wintergreen
Definitions and Meaning of winterly in English
winterly (a.)
Like winter; wintry; cold; hence, disagreeable, cheerless; as, winterly news.
FAQs About the word winterly
mùa đông
Like winter; wintry; cold; hence, disagreeable, cheerless; as, winterly news.
Bắc Cực,ảm đạm,lạnh,lạnh,lạnh,đông lạnh,lạnh,lạnh giá,băng hà,lạnh
được làm nóng lên,ấm,Ấm áp,ấm,làm ấm,Ấm,sôi,sôi sục,nóng,nóng
winterkilling => Chết mùa đông, winterkilled => Bị đóng băng chết, winterkill => Chết vào mùa đông, winterize => Vào đông, winterise => Chống đông,