FAQs About the word winter-rig

trang bị mùa đông

To fallow or till in winter.

No synonyms found.

No antonyms found.

winter-proud => tự hào về mùa đông, winterly => mùa đông, winterkilling => Chết mùa đông, winterkilled => Bị đóng băng chết, winterkill => Chết vào mùa đông,