Vietnamese Meaning of white-hot
Trắng nóng
Other Vietnamese words related to Trắng nóng
- sôi
- cháy
- nóng
- nóng chảy
- thiêu đốt
- nhiệt tình
- rực rỡ
- nướng
- nồng nhiệt
- nhiệt tình
- sôi sục
- sáng
- được làm nóng lên
- Đỏ
- đỏ rực
- rang
- sôi sục
- cháy bỏng
- xèo xèo
- ngột ngạt
- ngột ngạt
- Thiêu đốt, nóng như thiêu đốt
- ấm
- làm ấm
- nóng hổi
- Bị đun nóng quá cao
- Sốt
- đỏ mặt
- Mágiam
- bị viêm
- Nóng ẩm
- quá nóng
- sôi sùng sục
- ấm áp
- Hôi
- nhiệt đới
- viêm
- hâm nóng lại
- Nướng
- siêu nóng
- Ấm
Nearest Words of white-hot
- whitehorse => ngựa trắng
- white-heart hickory => Hickory tim trắng
- white-heart => trái tim nhân hậu
- white-headed stilt => Choắt mỏ đao đầu trắng
- whitehead torpedo => Ngư lôi Whitehead
- whitehead => Mụn đầu trắng
- whitehall => Whitehall
- white-haired => Tóc bạc
- white-fronted => tì cát trán trắng
- white-footed mouse => Chuột chân trắng
- whitelash => phản ứng dữ dội của người da trắng
- white-leaved rockrose => Hoa hồng đá lá trắng
- white-limed => Trắng vôi
- white-lipped => môi trắng
- white-lipped peccary => Lợn vòi môi trắng
- white-livered => hèn nhát
- whitely => trắng
- whiteman's foot => chân của người đàn ông da trắng
- white-man's foot => Chân người da trắng
- whiten => tẩy trắng
Definitions and Meaning of white-hot in English
white-hot (s)
intensely zealous or fervid
glowing white with heat
white-hot (a.)
White with heat; heated to whiteness, or incandescence.
FAQs About the word white-hot
Trắng nóng
intensely zealous or fervid, glowing white with heatWhite with heat; heated to whiteness, or incandescence.
sôi,cháy,nóng,nóng chảy,thiêu đốt,nhiệt tình,rực rỡ,nướng,nồng nhiệt,nhiệt tình
Bắc Cực,đắng,lạnh,lạnh,ngầu,đông lạnh,lạnh,đông lạnh,băng hà,lạnh như băng
whitehorse => ngựa trắng, white-heart hickory => Hickory tim trắng, white-heart => trái tim nhân hậu, white-headed stilt => Choắt mỏ đao đầu trắng, whitehead torpedo => Ngư lôi Whitehead,