Vietnamese Meaning of whitehead torpedo
Ngư lôi Whitehead
Other Vietnamese words related to Ngư lôi Whitehead
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of whitehead torpedo
- white-headed stilt => Choắt mỏ đao đầu trắng
- white-heart => trái tim nhân hậu
- white-heart hickory => Hickory tim trắng
- whitehorse => ngựa trắng
- white-hot => Trắng nóng
- whitelash => phản ứng dữ dội của người da trắng
- white-leaved rockrose => Hoa hồng đá lá trắng
- white-limed => Trắng vôi
- white-lipped => môi trắng
- white-lipped peccary => Lợn vòi môi trắng
Definitions and Meaning of whitehead torpedo in English
whitehead torpedo (n.)
Alt. of Whitehead
FAQs About the word whitehead torpedo
Ngư lôi Whitehead
Alt. of Whitehead
No synonyms found.
No antonyms found.
whitehead => Mụn đầu trắng, whitehall => Whitehall, white-haired => Tóc bạc, white-fronted => tì cát trán trắng, white-footed mouse => Chuột chân trắng,