Vietnamese Meaning of sweltering

ngột ngạt

Other Vietnamese words related to ngột ngạt

Definitions and Meaning of sweltering in English

Wordnet

sweltering (s)

excessively hot and humid or marked by sweating and faintness

FAQs About the word sweltering

ngột ngạt

excessively hot and humid or marked by sweating and faintness

sôi,cháy,nóng,nóng chảy,thiêu đốt,nhiệt tình,rực rỡ,nướng,nồng nhiệt,nhiệt tình

Bắc Cực,đắng,lạnh,lạnh,ngầu,đông lạnh,lạnh,đông lạnh,băng hà,lạnh như băng

swelter => Đổ mồ hôi, swelling => Sưng, swellhead => kẻ kiêu ngạo, swelled head => Kiêu ngạo, swelled => sưng,