Vietnamese Meaning of summery

tóm tắt

Other Vietnamese words related to tóm tắt

Definitions and Meaning of summery in English

Wordnet

summery (a)

belonging to or characteristic of or occurring in summer

FAQs About the word summery

tóm tắt

belonging to or characteristic of or occurring in summer

ẩm,ẩm ướt,Nóng ẩm,cận nhiệt đới,Hôi,nhầy nhớt,ngột ngạt,ngột ngạt,Thiêu đốt, nóng như thiêu đốt,nhiệt đới

ngầu,Giòn,khô,tươi,Làm mới,khô cằn,nướng,cổ vũ,bị cháy,bụi bặm

summertime => mùa hè, summerset => mùa hè, summersault => lộn nhào, summerize => Tóm tắt, summerise => tóm tắt,