Vietnamese Meaning of subtropical
cận nhiệt đới
Other Vietnamese words related to cận nhiệt đới
Nearest Words of subtropical
Definitions and Meaning of subtropical in English
subtropical (a)
of or relating to or characteristic of conditions in the subtropics
FAQs About the word subtropical
cận nhiệt đới
of or relating to or characteristic of conditions in the subtropics
cận nhiệt đới,nhiệt đới,xích đạo,cận nhiệt đới,Thấp
cực,ôn đới
subtropic => cận nhiệt đới, subtreasury => kho bạc, subtrahend => số trừ, subtractive => trừ, subtraction => phép trừ,