FAQs About the word suburban

vùng ngoại ô

relating to or characteristic of or situated in suburbs

thành phố,Thị trấn,đô thị,Đô thị,ngoại ô,Rừng bê tông,quận,bánh mì kẹp thịt,Vùng đô thị,Thành phố thế giới

No antonyms found.

suburb => Ngoại ô, subunit => phân tử, subularia aquatica => Cây thủy sinh, subularia => cây còn, subtropics => Cận nhiệt đới,