FAQs About the word megacity

Đô thị lớn

megalopolis sense 1

thành phố,đô thị,Thị trấn,Siêu đô thị,Đô thị,Ngoại ô,Rừng bê tông,quận,bánh mì kẹp thịt,Vùng đô thị

No antonyms found.

megacities => đại đô thị, megabuck(s) => hàng triệu đô la, meets => đáp ứng, meetings => cuộc họp, meetinghouses => Nhà họp,