Vietnamese Meaning of megaplex
Megaplex
Other Vietnamese words related to Megaplex
Nearest Words of megaplex
Definitions and Meaning of megaplex in English
megaplex
a large multiplex typically housing 16 or more movie theaters
FAQs About the word megaplex
Megaplex
a large multiplex typically housing 16 or more movie theaters
ghép kênh,Plex,nhà hát,đám rối thần kinh,Rạp chiếu phim nghệ thuật,Nhà hát nghệ thuật,rạp chiếu phim,rạp chiếu phim,Rạp chiếu phim ngoài trời,Nickelodeon
No antonyms found.
megalopolises => thành phố lớn, megahits => Những bài siêu hit, megacorporation => Tập đoàn lớn, megacity => Đô thị lớn, megacities => đại đô thị,