Vietnamese Meaning of subversion

Sự phá hoại

Other Vietnamese words related to Sự phá hoại

Definitions and Meaning of subversion in English

Wordnet

subversion (n)

destroying someone's (or some group's) honesty or loyalty; undermining moral integrity

the act of subverting; as overthrowing or destroying a legally constituted government

FAQs About the word subversion

Sự phá hoại

destroying someone's (or some group's) honesty or loyalty; undermining moral integrity, the act of subverting; as overthrowing or destroying a legally constitut

cuộc nổi loạn,phản loạn,phá hoại,phản bội,phản quốc,bất ổn,đảo chính,Nổi loạn,cuộc phản loạn,lật đổ

No antonyms found.

subvention => trợ cấp, subvent => trợ cấp, suburbia => ngoại ô, suburbanized => ngoại thành, suburbanize => Nội thành hóa,