Vietnamese Meaning of subverter
phần tử phá hoại
Other Vietnamese words related to phần tử phá hoại
- thích응
- kẻ hợp tác
- Cộng tác viên
- kẻ đồng mưu
- Người hai mặt
- kẻ bày mưu
- Giuđa
- Quisling
- hết hàng
- phá hoại
- phản bội
- người bội đạo
- Biệt kích
- đào ngũ
- Kẻ đào ngũ
- kẻ phản bội
- máy vẽ
- hèn nhát
- kẻ phản bội
- kẻ mưu mô
- con rắn
- Rắn
- lắm mồm
- kẻ buôn chuyện
- kẻ buôn chuyện
- người cung cấp thông tin
- Người cung cấp thông tin
- Chuột
- kẻ mách
- mật báo viên, đầu nậu
- kẻ mách lẻo
- gián điệp
- kẻ đơm đặt
- người nói
- kẻ mách lẻo
- mách lẻo
Nearest Words of subverter
- subvocalise => Nói thầm
- subvocaliser => đọc thầm
- subvocalize => nói thầm
- subvocalizer => Người nói thầm
- subway => tàu điện ngầm
- subway fare => giá vé tàu điện ngầm
- subway station => Ga tàu điện ngầm
- subway system => hệ thống tàu điện ngầm
- subway token => Thẻ tàu điện ngầm
- subway train => tàu điện ngầm
Definitions and Meaning of subverter in English
subverter (n)
a radical supporter of political or social revolution
FAQs About the word subverter
phần tử phá hoại
a radical supporter of political or social revolution
thích응,kẻ hợp tác,Cộng tác viên,kẻ đồng mưu,Người hai mặt,kẻ bày mưu,Giuđa,Quisling,hết hàng,phá hoại
No antonyms found.
subvert => làm đảo lộn, subversiveness => sự phá hoại, subversive activity => Hoạt động phá hoại, subversive => phá hoại, subversion => Sự phá hoại,