Vietnamese Meaning of subverter

phần tử phá hoại

Other Vietnamese words related to phần tử phá hoại

Definitions and Meaning of subverter in English

Wordnet

subverter (n)

a radical supporter of political or social revolution

FAQs About the word subverter

phần tử phá hoại

a radical supporter of political or social revolution

thích응,kẻ hợp tác,Cộng tác viên,kẻ đồng mưu,Người hai mặt,kẻ bày mưu,Giuđa,Quisling,hết hàng,phá hoại

No antonyms found.

subvert => làm đảo lộn, subversiveness => sự phá hoại, subversive activity => Hoạt động phá hoại, subversive => phá hoại, subversion => Sự phá hoại,