Vietnamese Meaning of coconspirator
Biệt kích
Other Vietnamese words related to Biệt kích
Nearest Words of coconspirator
Definitions and Meaning of coconspirator in English
coconspirator (n)
a member of a conspiracy
FAQs About the word coconspirator
Biệt kích
a member of a conspiracy
kẻ đồng mưu,máy vẽ,kẻ mưu mô,người hỗ trợ,phụ kiện,Người hai mặt,kẻ bày mưu,Giuđa,Quisling,phản bội
No antonyms found.
cocobolo => Cây gỗ cẩm lai, cocobolas => Gỗ cẩm lai Brazil, cocoanut => dừa, cocoa powder => Bột ca cao, cocoa plum => Mận ca cao,