FAQs About the word coconspirator

Biệt kích

a member of a conspiracy

kẻ đồng mưu,máy vẽ,kẻ mưu mô,người hỗ trợ,phụ kiện,Người hai mặt,kẻ bày mưu,Giuđa,Quisling,phản bội

No antonyms found.

cocobolo => Cây gỗ cẩm lai, cocobolas => Gỗ cẩm lai Brazil, cocoanut => dừa, cocoa powder => Bột ca cao, cocoa plum => Mận ca cao,