Vietnamese Meaning of accommodationist
thích응
Other Vietnamese words related to thích응
- kẻ hợp tác
- Cộng tác viên
- Quisling
- hết hàng
- phần tử phá hoại
- phản bội
- người bội đạo
- Biệt kích
- kẻ đồng mưu
- đào ngũ
- kẻ phản bội
- Người hai mặt
- kẻ bày mưu
- Giuđa
- máy vẽ
- hèn nhát
- kẻ phản bội
- kẻ mưu mô
- con rắn
- Rắn
- phá hoại
- lắm mồm
- Kẻ đào ngũ
- kẻ buôn chuyện
- người cung cấp thông tin
- Người cung cấp thông tin
- kẻ mách
- mật báo viên, đầu nậu
- kẻ mách lẻo
- gián điệp
- người nói
- kẻ mách lẻo
- mách lẻo
Nearest Words of accommodationist
Definitions and Meaning of accommodationist in English
accommodationist
a Black person who adapts to ideals or attitudes perceived as belonging to white people, favoring or practicing accommodation or compromise, someone who adapts to or compromises with an opposing view
FAQs About the word accommodationist
thích응
a Black person who adapts to ideals or attitudes perceived as belonging to white people, favoring or practicing accommodation or compromise, someone who adapts
kẻ hợp tác,Cộng tác viên,Quisling,hết hàng,phần tử phá hoại,phản bội,người bội đạo,Biệt kích,kẻ đồng mưu,đào ngũ
bảo thủ,người theo chủ nghĩa cực đoan,tự do,phản động,cách mạng,nhà cách mạng,Phái hữu,tả khuynh,cực đoan,cực đoan
accolades => lời khen ngợi, acclamations => lời ca ngợi, acclaims => lời khen ngợi, acclaiming => hoan nghênh, acclaimed => được khen,