FAQs About the word accounted (for)

k计 (cho)

được giải thích,gán cho,giải thích được,chính đáng,hợp lý hóa,được tha bổng,khoan dung,được miễn,được minh oan,tha thứ

No antonyms found.

account (for) => tài khoản (cho), accouchements => sinh nở, accords => thỏa thuận, accomplishments => thành tựu, accomplices => Đồng phạm,