Vietnamese Meaning of accounted (for)
k计 (cho)
Other Vietnamese words related to k计 (cho)
Nearest Words of accounted (for)
Definitions and Meaning of accounted (for) in English
accounted (for)
FAQs About the word accounted (for)
k计 (cho)
được giải thích,gán cho,giải thích được,chính đáng,hợp lý hóa,được tha bổng,khoan dung,được miễn,được minh oan,tha thứ
No antonyms found.
account (for) => tài khoản (cho), accouchements => sinh nở, accords => thỏa thuận, accomplishments => thành tựu, accomplices => Đồng phạm,