FAQs About the word intriguer

kẻ bày mưu

a person who devises plots or intriguesOne who intrigues.

Biệt kích,kẻ đồng mưu,máy vẽ,kẻ mưu mô,phản bội,phụ kiện,người bội đạo,kẻ phản bội,Người hai mặt,Giuđa

No antonyms found.

intrigued => tò mò, intrigue => mưu mẹo, intrigante => mưu mô, intrication => sự phức tạp, intricateness => sự phức tạp,