Vietnamese Meaning of intriguer
kẻ bày mưu
Other Vietnamese words related to kẻ bày mưu
Nearest Words of intriguer
Definitions and Meaning of intriguer in English
intriguer (n)
a person who devises plots or intrigues
intriguer (n.)
One who intrigues.
FAQs About the word intriguer
kẻ bày mưu
a person who devises plots or intriguesOne who intrigues.
Biệt kích,kẻ đồng mưu,máy vẽ,kẻ mưu mô,phản bội,phụ kiện,người bội đạo,kẻ phản bội,Người hai mặt,Giuđa
No antonyms found.
intrigued => tò mò, intrigue => mưu mẹo, intrigante => mưu mô, intrication => sự phức tạp, intricateness => sự phức tạp,