Vietnamese Meaning of quisling
Quisling
Other Vietnamese words related to Quisling
Nearest Words of quisling
Definitions and Meaning of quisling in English
quisling (n)
someone who collaborates with an enemy occupying force
FAQs About the word quisling
Quisling
someone who collaborates with an enemy occupying force
người bội đạo,Người hai mặt,Giuđa,phản bội,thích응,Biệt kích,kẻ hợp tác,Cộng tác viên,kẻ đồng mưu,đào ngũ
No antonyms found.
quish => quish, quiscalus quiscula => Quiscalus quiscula, quirt => roi da, quirpele => quirpele, quirl => Cây đánh trứng,