FAQs About the word subway system

hệ thống tàu điện ngầm

an electric railway operating below the surface of the ground (usually in a city)

No synonyms found.

No antonyms found.

subway station => Ga tàu điện ngầm, subway fare => giá vé tàu điện ngầm, subway => tàu điện ngầm, subvocalizer => Người nói thầm, subvocalize => nói thầm,