FAQs About the word succeeder

người kế thừa

a person with a record of successes

bên thụ hưởng,người đòi,người thừa kế,Người thừa kế ngai vàng,người thừa kế,Người thụ hưởng di chúc,người đại diện,người kế nhiệm,người cessionary,người thừa kế theo di chúc

No antonyms found.

succeed => thành công, succedaneum => thay thế, succade => Trái cây sấy, subwoofer => Loa siêu trầm, subway train => tàu điện ngầm,