FAQs About the word devisee

người thừa kế theo di chúc

someone to whom property (especially realty) is devised by willOne to whom a devise is made, or real estate given by will.

người cessionary,bên thụ hưởng,người đòi,người được cấp quyền,người thừa kế,người thừa kế,Người thụ hưởng di chúc,Người thừa kế hợp pháp,người kế nhiệm,Đồng thừa kế

No antonyms found.

devised => sáng tạo, devise => phát minh, devisal => lập, devisable => Có thể di chúc, devirginate => Phá trinh,