Vietnamese Meaning of devitable
có thể bác bỏ
Other Vietnamese words related to có thể bác bỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of devitable
Definitions and Meaning of devitable in English
devitable (a.)
Avoidable.
FAQs About the word devitable
có thể bác bỏ
Avoidable.
No synonyms found.
No antonyms found.
devisor => người lập di chúc, devising => thiết kế, deviser => nhà thiết kế, devisee => người thừa kế theo di chúc, devised => sáng tạo,