FAQs About the word sipped

nhấm nháp

of Sip

uống,nuốt,uống,giương lên,hấp thụ,từ chối,giã (xuống),uống,húp,ăn tối

No antonyms found.

sipid => ấm, siphunculated => có ống hút, siphuncular => giống xi phông, siphuncled => có ống hút, siphuncle => Ống hút,