FAQs About the word knocked back

từ chối

to toss down (an alcoholic beverage), drink, swallow

uống,nuốt,giã (xuống),nhấm nháp,chậm,ném (xuống hoặc ra),thắt lưng,uống,giương lên,hấp thụ

No antonyms found.

knocked (about) => mệt mỏi, knockdowns => hạ gục, knockabouts => lang thang, knock together => Gõ vào nhau, knock silly => đánh bất tỉnh,