Vietnamese Meaning of knockabouts
lang thang
Other Vietnamese words related to lang thang
- Chim di cư
- Người Digan
- dân du mục
- khách du lịch
- du khách
- những kẻ lang thang
- lười biếng
- những kẻ càu nhàu
- Kẻ lang thang
- những kẻ lang thang
- khách du lịch
- những người vô gia cư
- người vô gia cư
- những người chậm chạp
- những kẻ lang thang
- người nhập cư
- hành khách
- người đi bộ
- xe tự hành không người lái
- Khách du lịch
- du khách
- những kẻ chậm chân
- xe đẩy trẻ em
- lang thang
- kẻ lang thang
Nearest Words of knockabouts
Definitions and Meaning of knockabouts in English
knockabouts
being noisy and rough, suitable for rough use, having a simplified rig marked by absence of bowsprit and topmast, characterized by boisterous antics and often extravagant burlesque
FAQs About the word knockabouts
lang thang
being noisy and rough, suitable for rough use, having a simplified rig marked by absence of bowsprit and topmast, characterized by boisterous antics and often e
Chim di cư,Người Digan,dân du mục,khách du lịch,du khách,những kẻ lang thang,lười biếng,những kẻ càu nhàu,Kẻ lang thang,những kẻ lang thang
cư dân,cư dân,những cư dân,những người định cư,cư dân,người thích ở nhà,dân cư
knock together => Gõ vào nhau, knock silly => đánh bất tỉnh, knock one's socks off => khiến kinh ngạc, knock for a loop => làm ngạc nhiên, knock dead => làm cho chết lặng,