Vietnamese Meaning of settlers
những người định cư
Other Vietnamese words related to những người định cư
Nearest Words of settlers
- settlements => các khu định cư
- settled (on or upon) => định cư (trên hoặc trên)
- settled (down) => định cư
- settle (on or upon) => định cư (trên hoặc lên)
- settle (down) => định cư (xuống)
- settings => cài đặt
- setting upon => dựa trên
- setting up => thiết lập
- setting store on => đặt cửa hàng trên
- setting store by => coi trọng
Definitions and Meaning of settlers in English
settlers
one that settles something, someone who settles in a new region or colony, a person who settles in a new region
FAQs About the word settlers
những người định cư
one that settles something, someone who settles in a new region or colony, a person who settles in a new region
Thực dân,những người đi tiên phong,dân thực dân,những người thực dân,nhà thám hiểm,người tiền phong,những người định cư,dân vùng núi,người tiên phong,người đốn củi
công dân,cư dân,Người bản xứ,những cư dân,thổ dân,Công dân,dân cư
settlements => các khu định cư, settled (on or upon) => định cư (trên hoặc trên), settled (down) => định cư, settle (on or upon) => định cư (trên hoặc lên), settle (down) => định cư (xuống),