FAQs About the word frontiersmen

người tiền phong

of Floatiersman

Thực dân,những người đi tiên phong,những người định cư,dân thực dân,những người thực dân,nhà thám hiểm,những người định cư,dân vùng núi,người tiên phong,người đốn củi

No antonyms found.

frontiersman => người bảo vệ biên giới, frontiered => tiếp giáp, frontier settlement => Khu định cư biên giới, frontier => biên giới, fronted => đối mặt,