Vietnamese Meaning of frontally
trực diện
Other Vietnamese words related to trực diện
Nearest Words of frontally
- frontal suture => Đường khớp trán
- frontal sinus => Xoang trán
- frontal lobotomy => Phẫu thuật cắt bỏ thùy trán
- frontal lobe => Thùy trán
- frontal gyrus => Thùy trán
- frontal eminence => Vùng nâng lên trước trán
- frontal cortex => Vỏ não trước trán
- frontal bone => Xương trán
- frontal => phía trước
- frontage road => Đường tiếp cận
Definitions and Meaning of frontally in English
frontally (r)
in, at, or toward the front
FAQs About the word frontally
trực diện
in, at, or toward the front
trước,trước,trước,bụng,về phía trước,về phía trước,tới trước
Hươu,phía sau,sau,phía sau,sau,lưng,cản trở,về phía sau,cuối cùng
frontal suture => Đường khớp trán, frontal sinus => Xoang trán, frontal lobotomy => Phẫu thuật cắt bỏ thùy trán, frontal lobe => Thùy trán, frontal gyrus => Thùy trán,