Vietnamese Meaning of frontiersman
người bảo vệ biên giới
Other Vietnamese words related to người bảo vệ biên giới
Nearest Words of frontiersman
Definitions and Meaning of frontiersman in English
frontiersman (n)
a man who lives on the frontier
FAQs About the word frontiersman
người bảo vệ biên giới
a man who lives on the frontier
Người thực dân,tiên phong,người định cư,thuộc địa,kẻ xâm lược,người định cư,nhà thám hiểm,người leo núi,người tiên phong,tiều phu
No antonyms found.
frontiered => tiếp giáp, frontier settlement => Khu định cư biên giới, frontier => biên giới, fronted => đối mặt, frontbencher => thành viên chính phủ,